GHÉP GAN
1. Tại sao chúng ta phải ghép gan cho người bệnh gan
- Ghép gan là phương pháp điều trị tối ưu cho nhiều bệnh nhân mắc bệnh gan giai đoạn cuối hoặc các bệnh lý gan không thể hồi phục
- Có thể điều trị dứt điểm các bệnh lý gan giai đoạn cuối: Các bệnh lý gan như xơ gan, suy gan và một số bệnh lý gan di truyền khi đã tiến triển đến giai đoạn cuối sẽ gây suy giảm chức năng gan nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi hoạt động của cơ thể. Ghép gan là cách duy nhất giúp thay thế hoàn toàn chức năng của gan hư hỏng bằng một gan khỏe mạnh.
- Cải thiện chất lượng sống: Bệnh gan giai đoạn cuối gây ra nhiều triệu chứng như mệt mỏi, đau đớn, phù nề và vàng da, vàng mắt. Sau khi ghép gan, phần lớn bệnh nhân hồi phục lại chức năng gan bình thường, các triệu chứng biến mất, giúp họ quay trở lại cuộc sống hàng ngày và cải thiện đáng kể chất lượng sống.
- Tăng cơ hội sống lâu dài cho bệnh nhân: Những bệnh nhân có bệnh gan tiến triển, tiên lượng thường rất xấu nếu không được điều trị kịp thời. Ghép gan giúp bệnh nhân có thêm cơ hội sống lâu dài, với tỷ lệ sống sót sau ghép gan khá cao, đặc biệt nếu được ghép gan sớm và tuân thủ điều trị sau ghép.
2. Ai cần phải ghép gan
Nhứng người bị các bệnh gan sau cần được ghép gan:
- Xơ gan mất bù
- Xơ gan là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến ghép gan, đặc biệt là khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn mất bù, gây ra các biến chứng nặng như cổ trướng, nhiễm trùng dịch cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản, bệnh não gan, và suy thận (hội chứng gan thận).
- Nguyên nhân của xơ gan có thể bao gồm viêm gan do virus (như viêm gan B, C), xơ gan do rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), và xơ gan mật nguyên phát.
- Ung thư gan nguyên phát
- Ghép gan được chỉ định cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở giai đoạn sớm, thường đáp ứng các tiêu chuẩn Milan (khối u đơn nhỏ hơn 5 cm hoặc tối đa 3 khối u, mỗi khối nhỏ hơn 3 cm, không có xâm lấn mạch máu hay di căn xa).
- Ghép gan không chỉ loại bỏ khối u mà còn giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt hiệu quả với bệnh nhân có bệnh gan nền.
- Suy gan cấp
- Suy gan cấp là tình trạng suy giảm chức năng gan đột ngột, có thể gây tử vong trong thời gian ngắn nếu không được điều trị kịp thời.
- Nguyên nhân phổ biến bao gồm ngộ độc paracetamol, viêm gan virus cấp, ngộ độc nấm độc, và hội chứng Reye.
- Ghép gan cấp cứu là phương pháp duy nhất cứu sống trong những trường hợp suy gan cấp tiến triển nhanh mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
- Các bệnh gan di truyền và rối loạn chuyển hóa
- Một số bệnh lý gan di truyền hoặc rối loạn chuyển hóa không thể điều trị bằng phương pháp khác và cần ghép gan để loại bỏ nguồn gốc gây bệnh. Những bệnh này bao gồm:
- Bệnh Wilson: Bệnh tích tụ đồng trong gan và các mô khác.
- Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin: Gây tổn thương gan tiến triển.
- Bệnh gan do ty thể: Các rối loạn chuyển hóa gây suy gan do đột biến ty thể.
- Bệnh ứ mật gia đình tiến triển (PFIC) và các bệnh lý ứ mật di truyền khác.
- Một số bệnh lý gan di truyền hoặc rối loạn chuyển hóa không thể điều trị bằng phương pháp khác và cần ghép gan để loại bỏ nguồn gốc gây bệnh. Những bệnh này bao gồm:
- Xơ gan mật nguyên phát (PBC) và viêm đường mật xơ hóa nguyên phát (PSC)
- Đây là những bệnh lý tự miễn hiếm gặp gây tổn thương gan tiến triển do ứ mật mạn tính, dẫn đến xơ gan.
- Khi bệnh tiến triển và không đáp ứng với các liệu pháp điều trị, ghép gan là phương án điều trị cuối cùng.
- Hội chứng Hội chứng Budd-Chiari
- Hội chứng Budd-Chiari là tình trạng tắc nghẽn tĩnh mạch gan gây suy giảm dòng máu từ gan, dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng.
- Khi các phương pháp can thiệp mạch máu không hiệu quả, ghép gan có thể là lựa chọn duy nhất để điều trị tình trạng này.
- Gan nhiễm mỡ cấp tính ở thai kỳ (AFLP) và hội chứng HELLP
- Đây là những biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ gây suy gan cấp.
- Ghép gan có thể được xem xét nếu bệnh không cải thiện sau sinh hoặc bệnh tiến triển nhanh đến suy gan cấp.
- Các bệnh lý gan khác
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) khi tiến triển đến xơ gan mất bù và không đáp ứng với điều trị nội khoa.
- Bệnh Polycystic Liver Disease (gan đa nang) khi gan có quá nhiều nang gây suy giảm chức năng gan hoặc biến dạng bụng.
3. Nguồn gan lấy từ đâu để ghép cho bệnh nhân
Nguồn gan để ghép cho bệnh nhân chủ yếu đến từ hai nguồn chính: người hiến đã qua đời và người hiến sống. Mỗi nguồn có những đặc điểm, lợi ích và hạn chế riêng. Dưới đây là chi tiết về từng nguồn:
* Nguồn gan từ người hiến đã qua đời (Cadaveric Liver Donation)
-
- Đặc điểm: Gan được lấy từ người hiến tạng đã chết não nhưng vẫn duy trì được tuần hoàn máu nhờ các thiết bị hỗ trợ.
- Quy trình: Người hiến tạng phải đáp ứng các tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt về sức khỏe để đảm bảo gan không bị bệnh lý hay nhiễm trùng. Sau khi xác nhận chết não và có sự đồng ý từ gia đình hoặc theo nguyện vọng của người hiến, gan sẽ được lấy ra để ghép.
- Ưu điểm: Gan từ người hiến đã qua đời có thể được sử dụng cho nhiều loại bệnh nhân và thường đảm bảo đầy đủ kích thước cho người nhận.
- Hạn chế: Nguồn cung từ người hiến đã qua đời thường thiếu hụt nghiêm trọng so với nhu cầu (do vấn đề văn hoá). Thời gian chờ đợi lâu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh trước khi ghép.
* Nguồn gan từ người hiến sống (Living Donor Liver Transplantation)
-
- Đặc điểm: Một phần gan của người hiến sống (thường là người thân trong gia đình hoặc người có nhóm máu phù hợp) sẽ được cắt để ghép cho người nhận. Vì gan có khả năng tái tạo, cả người hiến và người nhận sẽ dần hồi phục với một gan hoạt động đầy đủ chức năng.
- Quy trình: Người hiến sống phải trải qua quá trình đánh giá sức khỏe nghiêm ngặt để đảm bảo không có bệnh lý nền, không mắc các bệnh truyền nhiễm và có chức năng gan bình thường.
- Ưu điểm: Giảm thời gian chờ đợi, vì phẫu thuật có thể lên kế hoạch trước. Người nhận cũng thường nhận gan trong tình trạng tối ưu hơn, vì quá trình lấy và ghép gan diễn ra trong thời gian ngắn.
- Hạn chế: Phẫu thuật lấy gan ở người hiến sống là một cuộc phẫu thuật lớn, có nguy cơ biến chứng cho người hiến, bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, và suy giảm chức năng gan. Việc hiến gan cần có sự đồng thuận và quyết định tự nguyện từ phía người hiến.
* Ghép gan chia đôi (Split-Liver Transplantation)
-
- Đặc điểm: Trong trường hợp người hiến là người đã qua đời, gan có thể được chia làm hai phần và ghép cho hai người nhận khác nhau, thường là một người lớn và một trẻ em.
- Ưu điểm: Phương pháp này giúp tận dụng tối đa nguồn tạng hiến, đáp ứng nhu cầu ghép gan cho nhiều bệnh nhân hơn.
- Hạn chế: Kỹ thuật chia gan phức tạp, yêu cầu đội ngũ phẫu thuật giàu kinh nghiệm. Các phần gan sau khi chia đôi cũng có thể khó đáp ứng đủ nhu cầu cho những người nhận có kích thước cơ thể lớn.
* Ghép gan từ người hiến sống không cùng huyết thống
-
- Trong một số trường hợp, người hiến có thể là bạn bè hoặc người tình nguyện không cùng huyết thống với người nhận. Tuy nhiên, điều này cần sự đánh giá cẩn thận về mặt y tế, pháp lý và đạo đức để đảm bảo sự tự nguyện và an toàn.
4. Tuổi thọ và chất lượng sống của người được ghép gan
Tuổi thọ và chất lượng sống của người được ghép gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe trước khi ghép, tuân thủ điều trị sau ghép, và khả năng kiểm soát các biến chứng. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong y học, tuổi thọ của người ghép gan đã được cải thiện đáng kể. Dưới đây là một số số liệu và yếu tố ảnh hưởng:
* Tỷ lệ sống sau ghép gan:
-
- Tỷ lệ sống 1 năm: Khoảng 85-90%
- Tỷ lệ sống 5 năm: Khoảng 70-75%
- Tỷ lệ sống 10 năm: Khoảng 60-65%
- Tỷ lệ sống lâu dài: Với sự theo dõi tốt và điều trị đúng, nhiều bệnh nhân có thể sống trên 20 năm sau khi ghép gan.
* Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ sau ghép gan:
-
- Nguyên nhân bệnh lý gan ban đầu: Người ghép gan do viêm gan virus (như viêm gan B và C) có thể có nguy cơ tái phát bệnh sau ghép nếu không được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị mới, nguy cơ tái phát này đã giảm.
- Tình trạng sức khỏe trước khi ghép: Những bệnh nhân ở giai đoạn xơ gan mất bù nặng hoặc có biến chứng nặng có thể có tiên lượng xấu hơn so với người ghép gan khi sức khỏe vẫn ổn định.
- Tuân thủ điều trị sau ghép: Việc tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ dùng thuốc ức chế miễn dịch giúp ngăn ngừa thải ghép, từ đó tăng khả năng sống sót lâu dài. Ngược lại, không tuân thủ điều trị có thể dẫn đến thải ghép và tổn thương gan ghép.
- Kiểm soát biến chứng: Các biến chứng sau ghép như thải ghép, nhiễm trùng, và biến chứng mạch máu cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh ảnh hưởng đến gan ghép và tuổi thọ của bệnh nhân.
* Chất lượng sống sau ghép gan:
-
- Phần lớn bệnh nhân ghép gan có thể trở lại cuộc sống bình thường, tham gia các hoạt động hàng ngày, và làm việc. Chất lượng sống của họ cải thiện đáng kể so với trước khi ghép gan, đặc biệt là khi các triệu chứng như mệt mỏi, đau đớn, và suy nhược do bệnh gan biến mất.
5. Người hiến gan có bị những ảnh hưởng gì sau hiến gan không?
* Khả năng hồi phục của người hiến gan
– Tái tạo gan: Gan là cơ quan duy nhất trong cơ thể có khả năng tái tạo. Phần gan còn lại ở người hiến sẽ phát triển dần và có thể đạt được kích thước ban đầu sau khoảng 2-3 tháng (trung bình là 6 tháng). Chức năng gan thường trở lại bình thường trong thời gian ngắn sau phẫu thuật.
– Thời gian hồi phục: Người hiến gan thường cần nằm viện từ 5-10 ngày sau phẫu thuật, tùy thuộc vào mức độ phẫu thuật và phản ứng của cơ thể. Sau khi xuất viện, người hiến có thể cần thêm 1-3 tháng để hồi phục hoàn toàn và trở lại các hoạt động hàng ngày.
– Chất lượng sống sau hiến gan: Phần lớn người hiến gan có thể trở lại cuộc sống bình thường và không bị ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống. Tuy nhiên, việc hồi phục hoàn toàn còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người hiến trước phẫu thuật và khả năng đáp ứng của cơ thể sau phẫu thuật.
* Tỷ lệ các biến chứng ở người hiến gan sống
Mặc dù phẫu thuật hiến gan là an toàn trong hầu hết các trường hợp, người hiến vẫn có thể gặp phải một số biến chứng, bao gồm:
* Biến chứng nhẹ và thường gặp:
-
- Đau và khó chịu: Đau là biến chứng phổ biến sau phẫu thuật và có thể kéo dài trong vài tuần. Đau thường được kiểm soát bằng thuốc giảm đau và giảm dần theo thời gian.
- Nhiễm trùng vết mổ: Nhiễm trùng tại vị trí mổ có thể xảy ra nhưng thường được điều trị dễ dàng bằng kháng sinh.
- Mệt mỏi và suy nhược: Một số người hiến có thể cảm thấy mệt mỏi trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật, nhưng triệu chứng này thường biến mất sau vài tuần.
- Biến chứng nghiêm trọng hơn (hiếm gặp):
- Biến chứng mạch máu: Các vấn đề liên quan đến mạch máu trong gan như huyết khối tĩnh mạch cửa hoặc tắc nghẽn mạch máu gan có thể xảy ra, mặc dù tỷ lệ này khá thấp (6-8%)
- Suy gan tạm thời: Trong trường hợp hiếm, người hiến có thể bị suy gan tạm thời do phần gan còn lại chưa kịp thích nghi và tái tạo. Tuy nhiên, biến chứng này thường tự hồi phục khi gan tái tạo hoàn chỉnh.
- Rối loạn tiêu hóa: Một số người có thể gặp vấn đề về tiêu hóa như khó tiêu, chán ăn, nhưng các triệu chứng này thường nhẹ và chỉ xuất hiện trong giai đoạn hồi phục ban đầu.
- Tử vong: Mặc dù rất hiếm, nhưng biến chứng nghiêm trọng nhất là tử vong sau phẫu thuật hiến gan, với tỷ lệ khoảng 0,1-0,3% (tức 1-3 /1000). Đây là rủi ro thấp, nhưng cần được thông báo cho người hiến trước khi phẫu thuật.
Nhìn chung, người hiến gan sống có khả năng hồi phục tốt, và phần lớn có thể quay lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, họ cần được thông tin đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn và cam kết tuân thủ quá trình theo dõi sau phẫu thuật để đảm bảo an toàn và sức khỏe lâu dài.
Tiến sĩ. Bác sĩ. ĐOÀN HIẾU TRUNG
KHOA NỘI TIÊU HOÁ – BỆNH VIỆN ĐÀ NẴNG