CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN VÀ THEO DÕI NHIỄM VI KHUẨN HP (HELICOBACTER PYLORI)

Chẩn đoán nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) dựa vào một số xét nghiệm khác nhau, mỗi loại có vai trò riêng trong chẩn đoán ban đầu và theo dõi kết quả điều trị tiệt trừ. Dưới đây là các xét nghiệm phổ biến và vai trò của chúng:

1. Xét nghiệm hơi thở (Urea Breath Test – UBT)

  • Nguyên lý: Bệnh nhân uống một dung dịch chứa urê được đánh dấu bằng một đồng vị carbon (C13 hoặc C14). Nếu có sự hiện diện của H. pylori trong dạ dày, vi khuẩn sẽ phân hủy urê thành CO2 và amoniac. CO2 được đánh dấu sẽ được hấp thụ vào máu và thải ra ngoài qua hơi thở, được phát hiện qua xét nghiệm.
  • Ưu điểm: Không xâm lấn, độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
  • Vai trò trong theo dõi: Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn để kiểm tra hiệu quả điều trị sau khi hoàn thành phác đồ tiệt trừ, thường được thực hiện sau 4-8 tuần từ khi kết thúc điều trị để tránh kết quả dương tính giả do vi khuẩn chưa bị tiệt trừ hoàn toàn.

2. Xét nghiệm phân (Stool Antigen Test)

  • Nguyên lý: Phát hiện kháng nguyên H. pylori trong mẫu phân của bệnh nhân bằng phương pháp miễn dịch enzyme.
  • Ưu điểm: Không xâm lấn, dễ thực hiện, phù hợp cho trẻ em và người lớn.
  • Vai trò trong theo dõi: Tương tự như xét nghiệm hơi thở, xét nghiệm phân được sử dụng để đánh giá hiệu quả tiệt trừ H. pylori sau khi điều trị. Nó cũng được thực hiện sau 4-8 tuần kể từ khi kết thúc điều trị.

3. Nội soi dạ dày – tá tràng kết hợp sinh thiết (Endoscopy with Biopsy)

  • Nguyên lý: Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ niêm mạc dạ dày, sau đó thực hiện một trong các xét nghiệm sau:
    • Xét nghiệm urease nhanh (Rapid Urease Test – RUT): Đo hoạt tính urease của H. pylori trong mẫu sinh thiết.
    • Nuôi cấy vi khuẩn: Phương pháp này xác định sự hiện diện của H. pylori và có thể kiểm tra độ nhạy kháng sinh của vi khuẩn.
    • Nhuộm và quan sát dưới kính hiển vi: Phát hiện trực tiếp H. pylori trong mẫu mô.
  • Ưu điểm: Cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng niêm mạc dạ dày, xác định sự hiện diện và mật độ vi khuẩn, đồng thời có thể đánh giá các tổn thương liên quan như loét hoặc viêm.
  • Vai trò trong theo dõi: Nội soi kết hợp sinh thiết thường không phải là lựa chọn đầu tiên để theo dõi sau điều trị do tính xâm lấn, nhưng có thể được sử dụng nếu cần xác nhận lại kết quả hoặc trong các trường hợp phức tạp.

4. Xét nghiệm huyết thanh (Serology)

  • Nguyên lý: Phát hiện kháng thể chống H. pylori trong máu của bệnh nhân.
  • Ưu điểm: Dễ thực hiện, không xâm lấn.
  • Hạn chế: Không phân biệt được nhiễm H. pylori hiện tại với nhiễm trùng trong quá khứ, vì kháng thể có thể tồn tại trong máu nhiều tháng hoặc năm sau khi vi khuẩn đã bị tiệt trừ.
  • Vai trò trong theo dõi: Không khuyến cáo sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị, vì kháng thể có thể tồn tại lâu sau khi điều trị thành công.

5. Nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ (Culture and Antibiotic Sensitivity Testing)

  • Nguyên lý: Vi khuẩn H. pylori được nuôi cấy từ mẫu sinh thiết, sau đó được thử nghiệm với các kháng sinh khác nhau để xác định tính nhạy cảm của vi khuẩn.
  • Ưu điểm: Cho phép xác định chính xác vi khuẩn và kiểm tra độ nhạy kháng sinh, hữu ích trong các trường hợp thất bại điều trị hoặc cần điều chỉnh phác đồ.
  • Vai trò trong theo dõi: Chủ yếu dùng khi điều trị tiệt trừ thất bại, để xác định liệu có sự kháng kháng sinh hay không và từ đó đưa ra phác đồ điều trị thích hợp.

Tóm lại:

  • Xét nghiệm hơi thởxét nghiệm phân là hai phương pháp được ưu tiên sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị tiệt trừ H. pylori do tính chính xác cao, không xâm lấn và dễ thực hiện.
  • Nội soi sinh thiết có vai trò quan trọng trong chẩn đoán ban đầu, đặc biệt trong các trường hợp phức tạp hoặc khi cần xác nhận lại kết quả.
  • Xét nghiệm huyết thanh không phù hợp để theo dõi sau điều trị, nhưng có thể hữu ích trong chẩn đoán ban đầu.
  • Nuôi cấy và kháng sinh đồ được sử dụng khi điều trị tiệt trừ không thành công để xác định kháng kháng sinh và điều chỉnh phác đồ.

       Việc chọn xét nghiệm nào phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế và các yếu tố khác như chi phí và tính sẵn có của xét nghiệm.

 

TS. BS. ĐOÀN HIẾU TRUNG

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *