CHẾ ĐỘ ĂN CHO BỆNH NHÂN VIÊM RUỘT MẠN (IRRITABLE BOWEL DISEASE – IBD)

CHẾ ĐỘ TIẾT THỰC TRONG BỆNH VIÊM RUỘT MẠN

(Irritable Bowel Disease – IBD)

 

Tiến sĩ. Bác sĩ. ĐOÀN HIẾU TRUNG

Khoa Nội Tiêu hoá – Bệnh viện Đà Nẵng

I. Mở đầu

1.1. Khái quát về bệnh viêm ruột (gọi tắt là IBD)

            Bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease – IBD) là một nhóm bệnh lý viêm mạn tính ở đường tiêu hóa, bao gồm hai thể chính:

Viêm loét đại tràng (Ulcerative Colitis – gọi tắt là UC): Tổn thương viêm liên tục ở lớp niêm mạc đại tràng, khởi phát từ trực tràng và lan ngược lên.

Bệnh Crohn (Crohn’s Disease – gọi tắt là CD): Tổn thương có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của đường tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn, với tính chất viêm không liên tục và xâm lấn xuyên thành ruột​.

            IBD là bệnh lý mạn tính tiến triển theo từng đợt bùng phát và thuyên giảm, gây ra các triệu chứng tiêu hóa kéo dài như tiêu chảy, đau bụng, sụt cân, và các biểu hiện ngoài ruột như viêm khớp, loét miệng và hồng ban nút. Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân, đặc biệt nếu không được điều trị và quản lý dinh dưỡng thích hợp.

1.2. Tầm quan trọng của dinh dưỡng trong IBD

            – Tình trạng viêm kéo dài ở đường tiêu hóa trong IBD ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng và thiếu vi chất. Suy dinh dưỡng ở bệnh nhân IBD có thể do nhiều nguyên nhân:

+ Chán ăn: Hậu quả của các triệu chứng tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy mạn tính.

+ Kém hấp thu: Tổn thương niêm mạc ruột làm giảm khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng, đặc biệt trong bệnh Crohn.

+ Tăng nhu cầu chuyển hóa: Quá trình viêm mạn tính làm tăng nhu cầu năng lượng và protein.

+ Hạn chế ăn uống: Bệnh nhân tự loại bỏ một số nhóm thực phẩm do lo ngại kích thích triệu chứng​​.

            – Suy dinh dưỡng và thiếu vi chất trong IBD có thể dẫn đến nhiều hệ lụy như:

+ Thiếu máu: Do thiếu sắt hoặc thiếu vitamin B12.

+ Loãng xương: Do thiếu vitamin D và canxi.

+ Suy giảm miễn dịch và chậm hồi phục: Hậu quả của thiếu protein và năng lượng.

1.3. Mục tiêu của chế độ tiết thực

            Chế độ tiết thực cho bệnh nhân IBD đóng vai trò quan trọng trong việc:

Kiểm soát triệu chứng: Giảm tiêu chảy, đau bụng và tình trạng viêm ruột.

Cải thiện tình trạng dinh dưỡng: Bù đắp các thiếu hụt dinh dưỡng và vi chất, ngăn ngừa suy dinh dưỡng.

Duy trì thuyên giảm bệnh: Giảm nguy cơ tái phát và hỗ trợ thuyên giảm lâu dài.

Hỗ trợ hồi phục: Tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện chất lượng cuộc sống​​.

            Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chế độ ăn uống khoa học như chế độ ăn Địa Trung Hải, chế độ ăn ít FODMAP, hoặc dinh dưỡng toàn phần đường ruột (EEN) có thể giúp cải thiện tình trạng viêm, duy trì thuyên giảm và giảm tỷ lệ tái phát bệnh. Trong đó, vai trò của chế độ tiết thực phù hợp cần được điều chỉnh tùy theo từng giai đoạn bệnh và đặc điểm cá nhân của người bệnh​.

II. Các nguyên tắc chung trong chế độ tiết thực cho bệnh nhân IBD

            Chế độ tiết thực cho bệnh nhân viêm ruột (IBD) cần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc khoa học và được điều chỉnh linh hoạt tùy theo giai đoạn bệnh, tình trạng dinh dưỡng và các triệu chứng lâm sàng cụ thể. Các nguyên tắc chung bao gồm lựa chọn các nhóm thực phẩm thích hợp, tránh các thực phẩm kích thích triệu chứng và đảm bảo cung cấp đủ năng lượng, vi chất cần thiết.

2.1. Chế độ ăn Địa Trung Hải

            Chế độ ăn Địa Trung Hải là một trong những mô hình dinh dưỡng được khuyến cáo cho bệnh nhân IBD nhờ tác dụng chống viêm, bảo vệ sức khỏe đường ruột và cải thiện tình trạng dinh dưỡng.

* Đặc điểm chính của chế độ ăn Địa Trung Hải:

Thực phẩm giàu chất béo không bão hòa:

    • Dầu ô liu, quả bơ, các loại hạt và cá béo (cá hồi, cá thu, cá ngừ).
    • Các chất béo này có tác dụng chống viêm, bảo vệ niêm mạc ruột và cải thiện sức khỏe tim mạch​.

Rau củ và trái cây tươi:

    • Cung cấp chất xơ hòa tan, các chất chống oxy hóa và vitamin cần thiết.
    • Rau củ nên được chế biến chín để giảm kích thích đường ruột, đặc biệt trong giai đoạn bùng phát​.

Carbohydrate phức hợp: Gạo lứt, bánh mì nguyên cám và các loại đậu giúp cung cấp năng lượng bền vững.

Protein nạc:Thịt gà, thịt nạc và các nguồn protein thực vật như đậu hũ.

Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Tránh thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa và chất bảo quản vì chúng có thể làm nặng thêm tình trạng viêm.

* Lợi ích của chế độ ăn Địa Trung Hải:

– Giảm viêm mạn tính và cải thiện triệu chứng lâm sàng của IBD.

– Tăng cường hệ vi sinh đường ruột, duy trì cân bằng lợi khuẩn.

– Cải thiện tình trạng dinh dưỡng và giảm nguy cơ tái phát bệnh​.

2.2. Chế độ ăn ít FODMAP

            Chế độ ăn ít FODMAP (Fermentable Oligosaccharides, Disaccharides, onosaccharides, and Polyols) được áp dụng cho bệnh nhân IBD có triệu chứng tương tự hội chứng ruột kích thích (IBS), bao gồm đau bụng, đầy hơi và tiêu chảy.

* Nguyên tắc của chế độ ăn ít FODMAP:

Loại bỏ tạm thời các thực phẩm chứa FODMAP cao như:

    • Oligosaccharides: Hành, tỏi, lúa mì, lúa mạch.
    • Disaccharides: Sữa và các sản phẩm từ sữa chứa lactose.
    • Monosaccharides: Thực phẩm chứa nhiều fructose như mật ong, táo, xoài.
    • Polyols: Các chất tạo ngọt nhân tạo như sorbitol, mannitol, kẹo cao su không đường.

Thực hiện theo 3 giai đoạn:

+ Giai đoạn loại bỏ: Loại bỏ hoàn toàn FODMAP trong 4-6 tuần.

+ Giai đoạn tái sử dụng lại: Từ từ tái sử dụng từng nhóm thực phẩm để xác định nhóm gây kích thích triệu chứng.

+ Giai đoạn duy trì: Xây dựng chế độ ăn cân bằng, tránh nhóm thực phẩm gây triệu chứng​.

* Lợi ích của chế độ ăn ít FODMAP:

– Giảm các triệu chứng tiêu hóa như đầy hơi, tiêu chảy và đau bụng.

– Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân IBD trong giai đoạn thuyên giảm.

Lưu ý khi áp dụng:

– Không nên áp dụng lâu dài vì có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột do thiếu hụt chất xơ từ thực phẩm chứa FODMAP.

– Cần có sự theo dõi và hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng​.

2.3. Hạn chế chất xơ thô trong trường hợp hẹp ruột

            Ở bệnh nhân IBD có biến chứng hẹp lòng ruột (thường gặp trong bệnh Crohn), chất xơ thô từ rau sống, hạt nguyên vỏ và các loại thực phẩm khó tiêu có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn ruột.

* Nguyên tắc hạn chế chất xơ:

Chế biến rau củ:

    • Rau củ nên được nấu chín mềm, xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ để giảm kích thích đường ruột.
    • Tránh các loại rau củ có xơ cứng như bắp cải, cần tây và bông cải xanh.

Tránh thực phẩm cứng và nguyên hạt:

    • Ngũ cốc nguyên cám, các loại hạt và bỏng ngô.

Ưu tiên thực phẩm mềm và dễ tiêu:

    • Gạo trắng, bánh mì trắng, khoai tây nghiền và súp lỏng​.

* Mục tiêu:

– Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng mà không làm nặng thêm tình trạng hẹp ruột.

– Hỗ trợ làm mềm phân, giảm nguy cơ tắc ruột và khó tiêu.

Tóm lại

            Các nguyên tắc chung trong chế độ tiết thực cho bệnh nhân IBD bao gồm việc áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải, chế độ ăn ít FODMAP và hạn chế chất xơ thô trong các trường hợp hẹp ruột. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, hỗ trợ thuyên giảm và cải thiện tình trạng dinh dưỡng. Việc áp dụng chế độ ăn cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng bệnh và sự hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng để đạt hiệu quả tối ưu.

III. Các chế độ tiết thực cụ thể trong IBD

            Trong quá trình điều trị và quản lý bệnh viêm ruột (IBD), các chế độ tiết thực cụ thể đóng vai trò quan trọng giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện tình trạng viêm và duy trì giai đoạn thuyên giảm bệnh. Dưới đây là các chế độ dinh dưỡng phổ biến và hiệu quả đã được chứng minh trong điều trị IBD, đặc biệt là bệnh Crohn (CD) và viêm loét đại tràng (UC).

3.1. Chế độ dinh dưỡng toàn phần (Exclusive Enteral Nutrition – EEN)

            Chế độ dinh dưỡng toàn phần (EEN) là phương pháp sử dụng công thức dinh dưỡng lỏng thay thế hoàn toàn thức ăn tự nhiên trong một khoảng thời gian nhất định, thường từ 6-8 tuần. Đây là biện pháp hiệu quả trong việc đạt thuyên giảm tình trạng viêm ruột, đặc biệt trong bệnh Crohn ở trẻ em.

Đặc điểm của EEN:

– Sử dụng công thức dinh dưỡng polymeric hoặc elemental để đảm bảo cung cấp đầy đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất.

– Thay thế hoàn toàn các bữa ăn thông thường bằng công thức lỏng, uống qua đường miệng hoặc thông qua ống nuôi dưỡng.

– EEN có thể được thực hiện tại nhà dưới sự theo dõi của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng​.

Lợi ích của EEN:

Kiểm soát tình trạng viêm: Giảm viêm niêm mạc ruột và thúc đẩy quá trình thuyên giảm bệnh mà không cần sử dụng corticosteroids​.

Cải thiện tình trạng dinh dưỡng: Hỗ trợ tăng cân và phục hồi tình trạng suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.

Giảm tác dụng phụ của thuốc: Là phương pháp thay thế corticosteroids, hạn chế các tác dụng phụ như loãng xương và suy giảm miễn dịch​.

Hạn chế của EEN:

– Khó duy trì tuân thủ trong thời gian dài do sự đơn điệu của chế độ ăn.

– Hiệu quả cao nhất trong bệnh Crohn hơn là viêm loét đại tràng​.

3.2. Chế độ ăn loại trừ bệnh Crohn (Crohn’s Disease Exclusion Diet – CDED)

            Chế độ ăn loại trừ bệnh Crohn (CDED) là một chiến lược kết hợp giữa dinh dưỡng đường miệng bán phần (Partial Enteral Nutrition – PEN)thực phẩm tự nhiên. Chế độ này được thiết kế để loại bỏ các thực phẩm kích thích tình trạng viêm ruột trong bệnh Crohn.

Nguyên tắc của CDED:

Giai đoạn 1 (6 tuần):

    • 50% năng lượng từ công thức dinh dưỡng lỏng (PEN).
    • Loại bỏ hoàn toàn thực phẩm chế biến sẵn, chất béo bão hòa và các chất kích thích viêm.
    • Khuyến khích thực phẩm tự nhiên như thịt nạc, cá, khoai tây và chuối​.

Giai đoạn 2 (6 tuần):

    • 25% năng lượng từ PEN.
    • Tăng dần các thực phẩm tự nhiên giàu dinh dưỡng nhưng an toàn cho đường ruột.

Giai đoạn 3 (duy trì):

    • Chế độ ăn cân bằng, giàu dinh dưỡng với thực phẩm tự nhiên và hạn chế thực phẩm gây kích thích​.

Lợi ích của CDED:

Tăng cường tính tuân thủ: So với EEN, CDED linh hoạt hơn do kết hợp với thực phẩm tự nhiên.

Hiệu quả trong bệnh Crohn: Giảm viêm, thúc đẩy thuyên giảm và duy trì tình trạng ổn định lâu dài.

Bảo vệ hệ vi sinh đường ruột: Hạn chế tác động tiêu cực đến lợi khuẩn đường ruột như khi áp dụng EEN hoàn toàn​.

3.3. Dinh dưỡng đường tĩnh mạch (Parenteral Nutrition – PN)

            Dinh dưỡng đường tĩnh mạch (PN) được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân không thể hấp thu dinh dưỡng qua đường tiêu hóa hoặc gặp phải các biến chứng nặng như tắc ruột, rò ruột hoặc suy dinh dưỡng nghiêm trọng.

Đặc điểm của PN:

– Cung cấp dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch dưới dạng dung dịch chứa đầy đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất.

– Thường áp dụng trong thời gian ngắn, đặc biệt trong giai đoạn tiền phẫu hoặc khi đường tiêu hóa cần nghỉ ngơi hoàn toàn​.

Chỉ định PN:

– Bệnh Crohn có biến chứng hẹp ruột hoặc rò ruột.

– Suy dinh dưỡng nặng không thể cải thiện bằng dinh dưỡng đường miệng.

– Viêm loét đại tràng nặng, không đáp ứng với dinh dưỡng đường ruột​

Lợi ích của PN:

– Hỗ trợ duy trì tình trạng dinh dưỡng trong giai đoạn bệnh tiến triển nặng.

– Tăng khả năng phục hồi sau phẫu thuật ở bệnh nhân suy kiệt​.

Hạn chế của PN:

– Nguy cơ nhiễm trùng đường truyền và các biến chứng chuyển hóa.

– Cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ và đội ngũ dinh dưỡng.

Tóm lại:

            Các chế độ tiết thực cụ thể như EEN, CDEDdinh dưỡng đường tĩnh mạch (PN) là những phương pháp quan trọng trong quản lý bệnh viêm ruột (IBD). Việc lựa chọn chế độ phù hợp cần dựa vào tình trạng bệnh lý, mức độ viêm, tình trạng dinh dưỡng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Sự kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp này sẽ giúp kiểm soát triệu chứng, giảm viêm và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

IV. Vai trò của các chuyên gia dinh dưỡng và chăm sóc đa chuyên ngành

            Quản lý bệnh viêm ruột (IBD) không chỉ dừng lại ở việc điều trị y khoa mà còn đòi hỏi một chiến lược chăm sóc đa chuyên ngành. Trong đó, chuyên gia dinh dưỡng giữ vai trò trọng tâm, kết hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và các chuyên gia khác để tối ưu hóa hiệu quả điều trị, cải thiện tình trạng dinh dưỡng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

4.1. Đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng

            Bệnh nhân IBD thường gặp các vấn đề dinh dưỡng do viêm mạn tính, kém hấp thu và các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, buồn nôn và chán ăn. Do đó, việc đánh giá và theo dõi tình trạng dinh dưỡng cần được thực hiện thường xuyên và toàn diện.

Các bước đánh giá tình trạng dinh dưỡng:

Đánh giá lâm sàng:

    • Kiểm tra cân nặng, chỉ số BMI, khối cơ và lớp mỡ dưới da.
    • Đánh giá các dấu hiệu thiếu vi chất như thiếu sắt, thiếu vitamin D, thiếu vitamin B12thiếu kẽm​.

Xét nghiệm cận lâm sàng:

    • Đo nồng độ albumin huyết thanh để đánh giá tình trạng thiếu protein.
    • Định lượng vi chất cần thiết như vitamin D, sắt, ferritin và vitamin B12​.

Công cụ đánh giá dinh dưỡng:

    • Sử dụng các bảng sàng lọc như NRS-2002 hoặc MUST (Malnutrition Universal Screening Tool) để phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng.

            Việc theo dõi tình trạng dinh dưỡng định kỳ sẽ giúp chuyên gia dinh dưỡng xây dựng và điều chỉnh kế hoạch ăn uống phù hợp, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và vi chất cần thiết cho bệnh nhân IBD.

4.2. Hướng dẫn chế độ ăn phù hợp với từng giai đoạn bệnh

            Chuyên gia dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn và lập kế hoạch dinh dưỡng cá nhân hóa cho từng bệnh nhân, dựa trên giai đoạn hoạt động của bệnhnhu cầu dinh dưỡng riêng biệt.

Giai đoạn hoạt động (đợt bùng phát):

Mục tiêu: Giảm triệu chứng, cung cấp năng lượng dễ hấp thu và giảm kích thích đường ruột.

Chiến lược dinh dưỡng:

    • Sử dụng chế độ dinh dưỡng toàn phần (EEN) hoặc dinh dưỡng đường tĩnh mạch (PN) trong trường hợp nặng​.
    • Hạn chế chất xơ thô và thực phẩm khó tiêu để giảm nguy cơ tắc ruột.
    • Tăng cường các thực phẩm giàu protein dễ hấp thu như thịt nạc, trứng và cá​.

Giai đoạn thuyên giảm:

Mục tiêu: Duy trì tình trạng dinh dưỡng ổn định và ngăn ngừa tái phát.

Chiến lược dinh dưỡng:

    • Khuyến khích áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải giàu rau củ, chất béo lành mạnh và protein nạc.
    • Tái giới thiệu dần các thực phẩm chứa FODMAP nếu bệnh nhân đã áp dụng chế độ ăn ít FODMAP trong giai đoạn hoạt động​.
    • Đảm bảo cân bằng dinh dưỡng với đầy đủ các nhóm thực phẩm và vi chất cần thiết.

            Chuyên gia dinh dưỡng sẽ hướng dẫn bệnh nhân lựa chọn thực phẩm phù hợp và điều chỉnh chế độ ăn linh hoạt dựa trên khả năng dung nạp của từng cá nhân.

4.3. Hỗ trợ tâm lý và tư vấn dinh dưỡng

            Bệnh nhân IBD thường có tâm lý lo lắng về chế độ ăn uống, dẫn đến việc tự loại bỏ thực phẩm mà không có chỉ dẫn chuyên khoa, gây thiếu hụt dinh dưỡng.

Vai trò của chuyên gia dinh dưỡng trong tư vấn:

Xây dựng nhận thức đúng đắn: Giải thích tầm quan trọng của từng nhóm thực phẩm và hướng dẫn bệnh nhân tránh các quan niệm sai lầm về chế độ ăn.

Hỗ trợ tinh thần: Tư vấn và động viên bệnh nhân tuân thủ kế hoạch dinh dưỡng, giảm lo lắng về triệu chứng bệnh​.

Cá nhân hóa kế hoạch ăn uống: Thiết lập chế độ ăn linh hoạt, cân bằng dinh dưỡng dựa trên sở thích, văn hóa và khả năng tài chính của bệnh nhân.

4.4. Phối hợp chăm sóc đa chuyên ngành

            Quản lý bệnh IBD cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả điều trị toàn diện và tối ưu.

Đội ngũ chăm sóc đa chuyên ngành bao gồm:

Bác sĩ tiêu hóa: Chẩn đoán, chỉ định điều trị và theo dõi tiến triển của bệnh.

Chuyên gia dinh dưỡng: Tư vấn và xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với từng giai đoạn bệnh.

Bác sĩ ngoại khoa: Can thiệp phẫu thuật trong các trường hợp biến chứng như hẹp ruột, rò ruột hoặc xuất huyết nghiêm trọng.

Chuyên gia tâm lý: Hỗ trợ tâm lý để giúp bệnh nhân đối mặt với tình trạng bệnh mạn tính và giảm căng thẳng.

Điều dưỡng viên: Hướng dẫn bệnh nhân trong quá trình thực hiện các liệu pháp điều trị và chế độ ăn uống​.

            Sự phối hợp của đội ngũ đa chuyên ngành giúp đảm bảo bệnh nhân được chăm sóc toàn diện, từ điều trị y khoa đến cải thiện dinh dưỡng và hỗ trợ tâm lý.

Tóm lại

            Vai trò của các chuyên gia dinh dưỡng và đội ngũ chăm sóc đa chuyên ngành là vô cùng quan trọng trong việc quản lý bệnh viêm ruột (IBD). Sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa giúp đánh giá chính xác tình trạng bệnh, xây dựng chế độ dinh dưỡng cá nhân hóa và đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài. Đồng thời, việc hỗ trợ tâm lý và nâng cao nhận thức của bệnh nhân sẽ giúp họ tuân thủ tốt hơn kế hoạch điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.

V. Kết luận

            Chế độ tiết thực đóng vai trò quan trọng trong điều trị và quản lý bệnh viêm ruột (IBD). Các chiến lược dinh dưỡng như EEN, CDED, dinh dưỡng đường tĩnh mạchchế độ ăn Địa Trung Hải đã mang lại nhiều lợi ích trong việc giảm triệu chứng, kiểm soát viêm và duy trì thuyên giảm bệnh.

            Sự phối hợp giữa các chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ tiêu hóa và đội ngũ chăm sóc đa chuyên ngành là chìa khóa để đảm bảo bệnh nhân IBD được hỗ trợ toàn diện. Với sự hướng dẫn đúng đắn và cá nhân hóa chế độ ăn uống, bệnh nhân IBD có thể cải thiện tình trạng sức khỏe, hạn chế nguy cơ tái phát và nâng cao chất lượng cuộc sống.

 Tài liệu tham khảo

  1. AGA (American Gastroenterological Association). (2023). Dietary management in patients with inflammatory bowel disease (IBD). American Gastroenterological Association.
  2. Research on Diet in Ulcerative Colitis. (2024). Impact of nutrition and diet in managing ulcerative colitis. Journal of Clinical Nutrition and Gastroenterology.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *